Có 2 kết quả:

对待 đối đãi對待 đối đãi

1/2

đối đãi

giản thể

Từ điển phổ thông

đối đãi, đối xử, tiếp đãi

đối đãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

đối đãi, đối xử, tiếp đãi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cư xử với người trước mặt.